000 | 00967nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002203 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102945.0 | ||
008 | 110427s2010 ||||||viesd | ||
020 | _c19000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 |
_a665.7 _bN |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề sản xuất khí sinh học _cNguyễn Quang Khải |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2010 |
||
300 |
_a74tr _bminh hoạ _c19cm |
||
490 |
_aChương trình "100 nghề cho nông dân" _vQuyển 26 |
||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản về khí sinh học. Hướng dẫn xây dựng công trình khí sinh học; vận hành, bảo dưỡng thiết bị và sử dụng khí sinh học | ||
650 | 4 |
_aKhí sinh học _xSản xuất |
|
653 | _aKhí sinh học | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aNghề | ||
916 | _a2011 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2203 _d2203 |