000 00780nam a2200253Ia 4500
001 00002226
003 OSt
005 20191031102946.0
008 110427s2004 ||||||viesd
020 _c12.500đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
082 1 _a646.25
_bN
100 1 _aNguyễn, Đức Xuyền
245 1 0 _aNâng cao tay nghề thêu ren
_cNguyễn Đức Xuyền
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c2004
300 _a60tr.
_c27cm.
520 _aGiới thiệu các kỹ thuật trong thêu ren như: kỹ thuật rua, kỹ thuật thêu trắng và ứng dụng kỹ thuật thêu ren vào một số sản phẩm.
650 4 _aNghề thêu ren
653 _aNghề thêu ren
916 _a2011
942 _cSách in
999 _c2226
_d2226