000 | 01611nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002228 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105703.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c25.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634.0 | ||
082 | 1 |
_a634.3 _bK |
|
100 | 1 | _aBernard, Aubert | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi _cNguyễn Minh Châu, Cao Văn Philippe, chủ biên dịch; Nguyễn Công Thiện, Phan Văn Hiền, dịch; Lê Thị Thu Hồng, hiệu đính |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Nông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a198tr. _bMinh họa: Có một số ảnh đen trắng và ảnh màu _c24cm. |
||
500 | _aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp | ||
520 | _aNội dung của cuốn sách này bao gồm: Sơ lược về lịch sử vườn ươm cây có múi; Sản xuất trái cây có múi phụ thuộc nhiều vào việc cung ứng các cây giống phẩm chất tốt; Tạo một khả năng đúng mức trong vấn đề sản xuất các gốc ghép; Sản xuất và nhân nhanh mắt ghép phẩm chất tốt; Phương pháp ươm thẳng "trên luống", ươm "không trên luống". Trồng và chăm sóc vườn cây có múi, cây cảnh cây có múi | ||
650 | 4 |
_aVườn ươm _xKỹ thuật Trồng |
|
650 | 4 |
_aCây ăn quả _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aNông nghiệp _xKỹ thuật |
|
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aLàm vườn | ||
700 | 1 | _aGuy, Vullin | |
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2228 _d2228 |