000 | 00978nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002233 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105704.0 | ||
008 | 110427s1993 |||||| sd | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a620.103 _bC |
||
100 | 1 | _aLều, Thọ Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học kết cấu _cLều Thọ Trình _nTập 1 _pHệ tĩnh định |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1993 |
||
300 |
_a140tr. _bhình vẽ _c27cm. |
||
520 | _aPhân tích sự cấu tạo hình học của các hệ phẳng. Cách xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động và di động. Các nguyên lý về năng lượng của hệ đàn hồi | ||
650 | 4 | _aCơ học kết cấu | |
650 | 4 | _aHệ tĩnh định | |
653 | _aCơ học kết cấu | ||
653 | _aHệ tĩnh định | ||
653 | _aCơ khí công nghệ | ||
910 | 0 | _aTrần Hương -K34 | |
916 | _a2011 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2233 _d2233 |
||
041 | _avie |