000 | 01093nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002239 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105706.0 | ||
008 | 110427s1996 |||||| sd | ||
040 | _cLIC | ||
080 | _a6X1.1 | ||
082 | 1 |
_a624.1 _bS |
|
100 | 1 | _aPhạm, Văn Chuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay trắc địa công trình _bDùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản _cPhạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a255tr _c27cm |
||
520 | _aDụng cụ và các phương pháp đo trắc địa. Lưới khống chế trắc địa. Đo vẽ và sử dụng bản đồ mặt cắt địa hình, đo vẽ hoàn công, đo vẽ biến dạng công trình. TRắc địa trong xây dựng thành phố | ||
650 | 4 |
_aTrắc địa công trình _vSổ tay |
|
653 | _aTrắc địa công trình | ||
653 | _acông trình | ||
653 | _atrắc địa | ||
653 | _axây dựng | ||
700 | 1 | _aPhan, Khang | |
700 | 1 | _aLê Văn Hưng | |
916 | _a1998 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2239 _d2239 |
||
041 | _avie |