000 | 01432nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002244 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102158.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c150.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a631.4 | ||
082 | 1 |
_a631.403 _bT |
|
100 | 1 | _aĐỗ, Ánh | |
245 |
_aTừ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt _cĐỗ Ánh |
||
246 | _aEnglish - Vietnamese Dictionary of soil science | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật _c2000 |
||
300 |
_a569tr. _c24cm. |
||
500 | _aĐầu trang bìa có ghi: Hội Khoa học Đất Việt Nam | ||
500 | _aTài liệu tham khảo, tr.568 - 569 | ||
520 | _aNội dung của cuốn sách này đã thể hiện sự cố gắng tối đa trong việc phản ánh các thuật ngữ của hầu hết các chuyên nghành về lĩnh vực khoa học đất mà Hiệp hội Thổ nhưỡng quốc tế đã đề ra như vật lý đất, hóa học đất, sinh học đất, độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng, phân loại và bản đồ, công nghệ về đất, khoáng vật đất, đất và môi trường... | ||
650 |
_aAnh - Việt _vTừ điển _xThổ nhưỡng học |
||
653 | _aThổ nhưỡng học | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | _aĐỗ, Ánh | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2244 _d2244 |