000 | 01202nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002295 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093456.0 | ||
008 | 110427s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a333 | ||
082 | 1 |
_a338.1 _bS |
|
100 | 1 | _aYap, C.L | |
245 | 1 | 0 |
_aSo sánh chi phí sản xuất lúa ở các nước chọn lọc _cC.L.Yap |
260 |
_aHà Nội _bTrung tâm thông tin nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm _c1995 |
||
300 |
_a50tr. _c27cm |
||
490 |
_aFAO Tài liệu về phát triển kinh tế và xã hội _v101 |
||
500 | _aDịch từ nguyên bản tiếng anh do FAO xuất bản "A comparison of the cost of producing rice in selected countries ", 1992. | ||
520 | _aNhững vấn đề và những khó khăn trong so sánh giá thành quốc tế. So sánh chi phí sản xuất và những thành phần của giá thành. Giá thành thành ở những nước xuất khẩu và nhập khẩu. | ||
650 | 4 |
_aLúa _xChi phí sản xuất |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aLúa | ||
710 | 1 | _aFAO | |
916 | _a1997 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2295 _d2295 |