000 | 01227nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002306 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102159.0 | ||
008 | 110427s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a59 | ||
082 | 1 |
_a591.9 _bS |
|
110 | 1 | _aBộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | |
245 | 1 | 0 |
_aSách đỏ Việt Nam. _bRed data book of Vietnam.Volume 1, Animal _cBộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Đặng Ngọc Thanh trưởng ban biên tập _nTập1 _pPhần động vật = |
246 | 3 | 1 |
_abRed data book of Vietnam _nVolume 1 _pAnimal |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1992 |
||
300 |
_a396tr _bHình vẻ và bản đồ _c27cm |
||
520 | _aCác loại động vật quí hiếm ở Việt Nam. Mô tả từng loại động vật, giới thiệu về sinh học, nơi sống và sinh thái, sự phân bố, giá trị kinh tế, y học, tình trạng và các biện pháp bảo vệ | ||
650 | 4 |
_aĐộng vật _vSách đỏ _zViệt Nam |
|
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aSách đỏ | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aĐặng, Ngọc Thanh | |
916 | _a1996 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2306 _d2306 |