000 00878nam a2200313Ia 4500
001 00002395
003 OSt
005 20191031102959.0
008 110622s2010 ||||||viesd
020 _c69.000đ
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a650.1
_bG
100 1 _aCaldicott, Sarah Miller
245 1 0 _aGiàu từ đổi mới
_cSarah Miller Caldicott , Michael J. Gelb; Đinh Nga dịch; Chung Quý hiệu đính
260 _aHà Nội
_bĐại học Kinh tế Quốc dân
_c2010
300 _a325tr
_c21 cm
490 _aTủ sách Kinh doanh
600 4 _aThomas Edison
650 4 _aKinh doanh
_xBí quyết
653 _aBí quyết
653 _aKinh doanh
653 _aThomas Edison
700 1 _aGelb, Michael J.
700 0 _aĐinh Nga
700 0 _aChung Quý
910 _aBùi Thị Minh Trang
942 _cSách in
999 _c2395
_d2395