000 | 01130nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000242 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102850.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a315.974 9 _bN |
|
100 | 0 | _aNguyễn, Công Lợi | |
110 | 1 | _aTổng cục Thống kê Thừa Thiên Huế | |
245 | 1 | 0 |
_aNiên giám thống kê 2007 _cNguyễn Công Lợi |
260 |
_aHuế _bCục Thống kê Thừa thiên Huế _c2008 |
||
300 |
_a385tr _c25cm |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Cục Thống kê Thừa Thiên Huế. Thừa Thiên Huế statistical office. | ||
520 | _aCuốn sách phản ánh một cách khái quát thực trạng kinh tế - xã hội của địa phương. Bao gồm các số liệu chính thức của các năm 2003, 2004, 2005, 2006, 2007.Một số chỉ tiêu được bổ sung và chỉnh lý so với những năm trước đây. | ||
650 | 4 |
_aSố liệu thống kê (Huế, Việt Nam) _vNiên giám _y2007 |
|
653 |
_aNiên giám _a2007 _aThống kê |
||
916 | _a2008 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c242 _d242 |