000 | 00778nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002463 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105753.0 | ||
008 | 111005s2010 ||||||viesd | ||
020 | _c38.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a344.053 49 _bQ |
|
245 | 1 | 0 | _aQuy định pháp luật về xử phạt hành chính trong lĩnh vực phòng, chống lụt, bão, sản xuất - kinh doanh phân bón, thủy sản, lao động và một số lĩnh vực khác |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a256 tr. _c21 cm |
||
650 | 4 |
_aPháp luật _xXử phạt vi phạm hành chính _zViệt Nam |
|
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aKinh doanh phân bón | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2463 _d2463 |