000 | 00723nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002468 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100011.0 | ||
008 | 111006s2010 ||||||viesd | ||
020 | _c4.000Đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a343.05 _bL |
|
245 | 0 | 0 | _aLuật thuế bảo vệ môi trường |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a15 tr. _c19 cm |
||
650 | 4 |
_aLuật thuế bảo vệ môi trường _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aBảo vệ môi trường _vVăn bản pháp luật _zViệt Nam |
|
653 | _aBảo vệ môi trường | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aLuật | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2468 _d2468 |