000 | 01000nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000252 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103958.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a3KV | ||
082 | 1 |
_a335.434 61 _bVK |
|
110 | 1 | _aĐảng Cộng Sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn Kiện Đảng Toàn Tập _cĐảng Cộng Sản Việt Nam. _nTập 51 _pTháng 6 đến tháng 12-1991 |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2007 |
||
300 |
_a601tr. _c22cm. |
||
520 | _aTập 51 phản ánh hoạt động Đảng nửa sau năm 1991. Công bố các quyết định, chỉ thị,quy định, báo cáo, thông báo của Bộ Chính trị, Ban Bí thư. Một số bài phát biểu của đồng chí Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương (khóaVII) | ||
610 | 4 |
_aĐảng Cộng Sản Việt Nam _xVăn kiện đại hội _y6-12/1991 _zViệt Nam |
|
916 | _a2007 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c252 _d252 |