000 00939nam a2200277Ia 4500
001 00000276
003 OSt
005 20191031095830.0
008 110427s2008 ||||||viesd
020 _c15000
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
082 1 _a346.012
_bQ
110 1 _aViệt Nam(CHXHCN)
245 0 0 _aQuy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu
250 _aTái bản có bổ sung
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2008
300 _a134tr
_c19cm
520 _aCác quy định pháp luật về chứng minh nhân dân; Các quy định về một số loại giấy chứng minh chuyên biệt; Các quy định pháp luật về hộ chiếu
650 4 _aChứng minh nhân dân
_xVăn bản pháp luật
_zViệt Nam.
650 4 _aHộ chiếu
_xVăn bản pháp luật
_zViệt Nam.
653 _aLuật
916 _a2008
942 _cSách in
999 _c276
_d276