000 | 00939nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000276 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095830.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c15000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a346.012 _bQ |
|
110 | 1 | _aViệt Nam(CHXHCN) | |
245 | 0 | 0 | _aQuy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2008 |
||
300 |
_a134tr _c19cm |
||
520 | _aCác quy định pháp luật về chứng minh nhân dân; Các quy định về một số loại giấy chứng minh chuyên biệt; Các quy định pháp luật về hộ chiếu | ||
650 | 4 |
_aChứng minh nhân dân _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
650 | 4 |
_aHộ chiếu _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật | ||
916 | _a2008 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c276 _d276 |