000 | 01346nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000285 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093347.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a315.97 _bN |
|
110 | 1 | _aTổng cục thống kê | |
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê 2007 _cTổng cục thống kê |
246 | 0 | 1 | _bStatistical yearbook of Vietnam |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2008 |
||
300 |
_a830tr _c25cm |
||
500 | _aĐầu trang tên sách: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam =.Socialist republic of Vietnam.Tổng cục thống kê = General statistics office | ||
520 | _aNiên giám thống kê là ấn phẩm được tổng cục thống kê xuất bản hàng năm, bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế -xã hội của đất nước. Ngoài ra, trong nội dung cuốn niên giám này còn có những số liệu thống kê chủ yếu của các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo phục vụ yêu cầu nghiên cứu và so sánh quốc tế | ||
650 |
_aNiên giám thống kê _y2007 _zViệt Nam. |
||
653 | _aThống kê | ||
916 | _a2008 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c285 _d285 |