000 | 01494nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000288 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091326.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c55000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a639 _bD |
|
100 | 1 | _aLê, Đức Ngoan | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dinh dưỡng và thức ăn thủy sản _cLê Đức Ngoan, Vũ Duy Giảng, Ngô Hữu Toàn |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a259tr. _bminh họa _c25cm. |
||
520 | _aĐặc điểm dinh dưỡng động vật thủy sản. Sinh lý tiêu hóa của cá. Chuyển hóa và tích lũy chất dinh dưỡng ở cá. Năng lượng và nhu cầu năng lượng. Dinh dưỡng protein và acid amin. Dinh dưỡng lipid.. Carbohydrate và nhu cầu. Dinh dưỡng và nhu cầu vitamin. Dinh dưỡng và nhu cầu chất khoáng. Đặc điểm thức ăn thủy sản. Thức ăn tự nhiên. Chế biến thức ăn và thức ăn công nghiệp. Tiêu chuẩn ăn và khẩu phần. Nuôi dưỡng một số đối tương tôm, cá. Độc tố trong thức ăn thủy sản. | ||
650 | 4 |
_aThủy sản _vGiáo trình _xDinh dưỡng |
|
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
653 | _aKỹ thuật nuôi hải sản | ||
653 | _aThức ăn | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aVũ, Duy Giảng | |
700 | 1 | _aNgô, Hữu Toàn | |
916 | _a2008 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c288 _d288 |