000 | 01486nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003009 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105806.0 | ||
008 | 120319s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634.99 | ||
082 |
_a634.95 _bL |
||
100 | 1 | _aNgô, Quang Đê | |
245 | 0 | 1 |
_aLâm sinh học _cNgô Quang Đê chủ biên...[và những người khác] _nTập 2 _pKỹ thuật tạo rừng |
260 |
_aHà Nội _bTrường Đại học Lâm nghiệp _c1992 |
||
300 |
_a159 tr. _c27 cm. |
||
500 | _aĐầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp | ||
520 | _aKỹ thuật trồng rừng. Kỹ thuật lâm sinh chuyên đề: thông nhựa, thông ba lá, mỡ, sao đen, dầu rái,... | ||
650 | 4 |
_aRừng _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 | _aLâm sinh học | |
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aLâm sinh học | ||
700 | 1 | _aPhùng, Ngọc Lan | |
700 | 1 | _aTriệu, Văn Hùng | |
710 | 1 | _aTrường Đại học Lâm nghiệp | |
773 |
_dTrường Đại học Lâm nghiệp _dHà Nội _d1992 _nĐầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp _oNL.013930, NL.013931, NL.013932, NL.013933, NL.013934, NL.013935, NL.013936, NL.013937, NL.013938, NL.013939, NL.013940, NL.013941, NL.013942, NL.013943, NL.013944, NL.013945, NL.013946, NL.013947, NL.013948, NL.013949 _tLâm sinh học _w3311 |
||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3009 _d3009 |