000 | 00934nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003049 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105817.0 | ||
008 | 120418s1980 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a50 | ||
082 |
_a636 _bS |
||
245 | 1 | 0 | _aSổ tay chăn nuôi - thú y |
260 |
_aHà Nội _b[Knxb] _c1980 |
||
300 |
_a201tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp 2 | ||
520 | _aGiới thiệu khái quát về giống gia súc, thức ăn gia súc. Quy trình kĩ thuật chăn nuôi lợn, nuôi trâu bò, gia cầm. Thú y cơ bản, sử lý thống kê các số liệu. | ||
650 | 4 |
_aThú y _vSổ tay |
|
650 | 4 |
_aChăn nuôi _vSổ tay |
|
653 | _aThú y | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Nông nghiệp 2 | |
916 | _a2007 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3049 _d3049 |