000 | 01290nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003052 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091420.0 | ||
008 | 120418s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c29.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a519 _bL |
|
100 | 1 | _aLê, Văn Tiến | |
245 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học _bDùng cho các ngành thuộc giai đoạn 1 _cLê Văn Tiến |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a139tr. _c27cm |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội | ||
520 | _aGiới thiệu khái quát các định nghĩa và các định lý của phép tính sác xuất, bài tập giải tích kết hợp, đại lượng ngẫu nhiên. Các quy luật phân phối xác suất, chọn mẫu và sắp xếp số liệu, ước lượng của các tham số, kiểm định giả thiết, lý thuyết tương quan và hồi quy. | ||
650 | 4 |
_aXác suất và thống kê _vGiáo trình |
|
653 | _aToán học | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aXác suất và thống kê | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Nông nghiệp Hà Nội | |
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c3052 _d3052 |