000 | 00994nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003135 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511144341.0 | ||
008 | 120607s ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a526.9 _bT |
||
100 | 1 | _aHồ, Kiệt | |
245 | 0 | 0 |
_aTrắc đạc lâm nghiệp _bBài giảng _cHồ Kiệt |
260 | _eHuế | ||
300 |
_a99 tr _c29cm. |
||
500 | _aTrang bìa ghi: Khoa Lâm nghiệp | ||
520 | _aGiới thiệu quả đất và cách biểu diễn mặt đất. Sai số trong đo đạc và phương pháp đo đạc. Lưới khống chế mặt bằng, đo và vẻ bản đồ. Ứng dụng đo đạc trong lâm nghiệp. | ||
650 | 4 |
_aLâm nghiệp _vBài giảng _xTrắc địa |
|
650 | 4 | _aTrắc địa | |
653 | _aTrắc đạc lâm nghiệp | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aTrắc địa | ||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3135 _d3135 |