000 | 01028nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003171 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511144601.0 | ||
008 | 120613s1998 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a428 _bE |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Tính | |
245 | 0 | 0 |
_aEnglish Texts for Students of Land Resourse Management _b[Bài giảng] _cNguyễn Trung Tính |
260 |
_aHuế _c1998 |
||
300 |
_a77 tr _c29cm. |
||
500 | _aTên bài giảng ở trang bìa: English for Specific Purposes | ||
500 | _aTrang bìa ghi: Hue University. College of Agriculture and Forestry | ||
520 | _aGiới thiệu các bài đọc, từ vựng dành cho ngành quản lý đất đai. | ||
650 | 4 |
_aQuản lý đất đai _vBài giảng |
|
650 | 4 | _aTiếng Anh | |
653 | _aĐất | ||
653 | _aEnglish | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aQuản lý đất | ||
653 | _aLand Resourse Management | ||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3171 _d3171 |