000 | 01088nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003194 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511144723.0 | ||
008 | 120614s2001 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a428 _bE |
||
100 | 1 | _aVõ, Thị Kỳ | |
242 |
_aTiếng Anh trong nông nghiệp _bDùng cho sinh viên ngành chăn nuôi gia súc |
||
245 | 0 | 0 |
_aEnglish in Agriculture _bFor Students of Animal Husbandry: [Bài giảng] _cVõ Thị Kỳ |
260 |
_aHuế _c2001 |
||
300 |
_a66 tr _c29cm. |
||
500 | _aTrang bìa ghi: Ministry of Education and Training. Hue University. College of Agriculture and Forestry. Deparment of Foreign Langguage. | ||
520 | _aGiới thiệu các bài đọc, từ vựng tiếng Anh dành cho ngành chăn nuôi . | ||
650 | 4 |
_aChăn nuôi _vBài giảng |
|
650 | 4 | _aTiếng Anh | |
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aEnglish | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aAnimal Husbandry | ||
653 | _aAgriculture | ||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3194 _d3194 |