000 | 01180nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003195 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511144726.0 | ||
008 | 120614s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 |
_a633.200 71 _bĐ |
|
100 | 1 | _aLê, Văn An | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng cỏ _bBài giảng _cLê Văn An |
260 |
_aHuế _c1995 |
||
300 |
_a95tr. _c29cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Chăn nuôi thú y. | ||
520 | _aĐặc điểm sinh trưởng, phát triển của cây cỏ. Phân loại cỏ theo hướng sử dụng. Các họ cây cỏ làm thức ăn cho gia súc và các vấn đề cây cỏ độc trên đồng cỏ. Một số cây cỏ thường dùng trong chăn nuôi như: cỏ voi, cây cỏ Ghine, Bermuda, Pangola...Sự hoạt động của gia súc trên đồng cỏ và những khái niệm trong tổ chức chăn thả gia súc. Xây dựng và quản lý đồng cỏ. Các loại thức ăn chế biến bảo quản cỏ. | ||
650 | 4 |
_aCây cỏ _vBài giảng |
|
653 |
_aCây cỏ _aThức ăn gia súc _aĐồng cỏ |
||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3195 _d3195 |