000 | 01398nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3265 _d3265 |
||
001 | 00003265 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20221003091910.0 | ||
008 | 120904s2012 ||||||viesd | ||
020 | 0 | _c100.000đ | |
040 | _cLIC | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.4 _bT |
|
100 | 1 | _aHuỳnh, Văn Chương | |
245 | 0 |
_aGiáo trình trắc địa _bDùng cho ngành Quản lý đất đai và các ngành Nông lâm nghiệp. _cHuỳnh, Văn Chương |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2012 |
||
300 |
_a223tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách: Trường Đại học Nông lâm Huế. | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về trắc địa. Lý thuyết về sai số trong đo đạc, đo góc, đo chiều dài, đo độ cao. Khái niệm, các dạng đồ hình lưới trong lưới khu vực và lưới đo vẽ. Khái niệm về lưới khống chế độ cao, nội dung tính toán bình sai lưới khống chế độ cao kỹ thuật và đo vẽ. Đo vẽ chi tiết và thành lập bình đồ (bản đồ). Sử dụng bình đồ (bản đồ) ngoài thực địa và ở trong phòng. | ||
650 | 4 |
_aTrắc địa _vGiáo trình |
|
653 | _aĐo đạc | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aBình đồ (bản đồ) | ||
700 | 1 | _aHồ, Kiệt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bính Ngọc | |
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/988 | ||
942 |
_cAPĐK _2ddc |