000 | 01145nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3273 _d3273 |
||
001 | 00003273 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230308082036.0 | ||
008 | 120910s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c95,000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a711.43 _bQ |
100 | 0 | _aHồ, Kiệt | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn _bDành cho các ngành và chuyên ngành: Quản lý đất đai, quy hoạch và quản lý sử dụng đất, Quản lý thị trường bất động sản, Địa chính và quản lý đô thị _cHồ Kiệt, Trần Trọng Tấn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2012 |
||
300 |
_a174 tr _c27cm |
||
520 | 3 | _aBao gồm: Lý luận chung về đô thị, Quy hoạch đô thị, Lý luận chung về khu dân cư nông thôn, Quy hoạc khu dân cư nông thôn, Lý luận về cảnh quan và quy hoạch cảnh quan, Quy hoạch cảnh quan công viên, quảng trường và đường phố | |
650 | _vGiáo trình | ||
653 | _aKhu dân cư nông thôn | ||
653 | _aQuy hoạch | ||
653 | _aQuy hoạch đô thị | ||
942 |
_cBG _2ddc |