000 | 01242nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003296 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105833.0 | ||
008 | 120913s2011 ||||||viesd | ||
020 | _c30.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a639.34 _bN |
100 | 0 | _aHoàng, Tùng | |
245 | 0 | 0 |
_aNuôi cá biển bằng công nghệ mương nổi SMART _cHoàng Tùng, Michael Burke |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2011 |
||
300 |
_a80 tr _c20.5 cm |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Chương trình hợp tác phát triển nông nghiệp và nông thôn | ||
520 | 3 | _aQuảng bá công nghệ mương nổi đến người sản xuất con giống cá biển, tập trung mô tả thiết kế và cách thức vận hành hệ thống mương nổi SMART. Hệ thống này đã được kiểm chứng bằng thực tiễn sản xuất ở Việt Nam với hiệu quả sản xuất cao, chi phí thấp, thuận tiện trong quản lý, vận hành. | |
650 | 4 |
_aNuôi cá biển _xCông nghệ mương nổi |
|
653 | _aNuôi cá biển | ||
653 | _aCông nghệ mương nổi | ||
653 | _aSMART | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3296 _d3296 |