000 | 01378nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003339 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100024.0 | ||
008 | 121002s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c325.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a344.046 _bC |
100 | 0 | _aQuý, Long | |
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang pháp luật về bảo vệ môi trường. Hướng dẫn chi tiết việc lập, thẩm định, phê duyệt, kiểm tra thực hiện chiến lược đề án bảo vệ môi trường và xác định thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với môi trường. _cQuý Long |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2012 |
||
300 |
_a495tr. _c27cm. |
||
520 | 3 | _aCung cấp cho các cơ quan quản lý những thông tin, những quy định pháp luật mới nhất về: Thẩm định, phê duyệt và kiểm tra việc thực hiện bảo vệ môi trường; Xác định thiệt hại đối với môi trường; Luật Bảo vệ môi trường; Quy định xử lý nước thải, chất thải, khí thải; Quy định về chống tội phạm và xử phạt vi phạm pháp luật về môi trường... | |
650 | 4 |
_aPháp luật _xBảo vệ môi trường |
|
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aBảo vệ môi trường | ||
700 | 0 | _aKim, Thư | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3339 _d3339 |