000 | 01205nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003382 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103019.0 | ||
008 | 121009s2010 ||||||viesd | ||
020 | _c60.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.523 _bM |
|
100 | 1 | _aMumby.G | |
245 | 0 |
_aMarketing hạt giống cây trồng. _bSách dịch vụ nông nghiệp số 114 _cG. Mumby |
|
260 |
_aTp. Hồ Chi Minh _bNông nghiệp _c2010 |
||
300 |
_a147tr. _c24cm. |
||
520 | _aĐịnh nghĩa, các hoạt động marketing hạt giống. Chọn tạo các chủng loại giống cây trồng, phương pháp marketing, loại hình tổ chức sản xuất và phân phối hạt giống. Nghiên cứu thông tin thị trường, dự báo nhu cầu để cung ứng cho thị trường. Quản trị phân phối, khuyến thị, quảng cáo, khuyến nông, trình diễn. Hoạch định chiến lược marketing. | ||
650 | 4 |
_aGiống cây trồng _xMarketing |
|
653 | _aHạt giống cây trồng | ||
653 | _aMarketing hạt giống | ||
700 | 1 |
_aNgô, Văn Giáo _eNgười dịch |
|
710 | 1 |
_aLê, Văn Lộc _eNgười dịch |
|
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3382 _d3382 |