000 | 00810nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003465 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145429.0 | ||
008 | 121101s1975 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.57 _bS |
|
245 | 0 |
_aSố liệu thủy văn miền Bắc Việt Nam năm 1971. _bCác trạm vùng ảnh hưởng triều. _nTập 2 |
|
260 |
_bCục thủy văn Bộ thủy lợi _c1975 |
||
300 | _a225tr. | ||
520 | _aSố liệu thủy văn trong tập này gồm có: mực nước đỉnh chân triều hàng ngày, mực nước giờ mùa lũ và đặc trưng nhiệt độ nước tháng, năm. | ||
650 | 4 | _aThủy văn | |
653 | _aMực nước | ||
653 | _aNhiệt độ nước | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3465 _d3465 |