000 | 00944nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003474 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102213.0 | ||
008 | 121105s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630.021 _bT |
|
245 | 0 | _aThống kê Nông nghiệp. | |
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a165tr. _c27cm |
||
520 | _aVận dụng lý thuyết thống kê vào lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, giúp các cấp lãnh đạo, các ngành có liên quan đánh giá được kết quả sản xuất và hiệu quả kinh tế của sản xuất nông nghiệp trong từng đơn vị sản xuất và trên phạm vi toàn ngành. | ||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aThống kê | ||
653 | _aSản xuất nông nghiệp | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
653 | _aHiệu quả kinh tế | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3474 _d3474 |