000 | 01199nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003478 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145444.0 | ||
008 | 121105s1998 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a330.021 _bS |
|
245 | 0 | _aSố liệu kinh tế - xã hội các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam. | |
246 | _aSocio - Economic Statistical Data of Pivotal Economic Regions in Viet Nam. | ||
260 |
_aHà nội _bThống kê _c1998 |
||
300 |
_a339tr. _c24,5cm |
||
520 | _aCuốn sách dựa trên cơ sở hệ thống chỉ tiêu kinh tế - xã hội được chọn lọc kỹ, các tác giả đã thu thập, xử lý và tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn khác nhau và đưa ra được hệ thống số liệu phản ánh những đặc trưng cơ bản về điều kiện tự nhiên, thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của mỗi vùng cũng như của từng tỉnh, thành phố trong một vùng những năm 1995 - 1997. | ||
650 | 4 | _aVùng kinh tế | |
653 | _aXã hội | ||
653 | _aVùng kinh tế trọng điểm | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3478 _d3478 |