000 | 01250nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003484 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145453.0 | ||
008 | 121105s2002 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630.021 _bS |
|
245 | 0 | _aSố liệu thống kê ngành Nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000. | |
246 | _aStatistical of Agriculture and Rural development 1996 - 2000. | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a599tr. _c31cm. |
||
520 | _aNội dung quyển sách được biên soạn trên cơ sở tập hợp số liệu của một số cuộc điều tra chuyên đề có liên quan đến nông nghiệp và phát triển nông thôn. Ngoài ra số liệutrong nước còn có một số số liệu thống kê của Tổ chức FAO về diện tích, năng suất, sản lượng, xuất nhập khẩu một số cây trồng của một số nước. | ||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aXuất nhập khẩu | ||
653 | _aĐầu tư xây dựng cơ bản | ||
653 | _aĐịnh canh định cư | ||
653 | _aPhát triển nông thôn | ||
653 | _aTài khoản quốc gia | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3484 _d3484 |