000 01012nam a2200241Ia 4500
001 00003488
003 OSt
005 20180511145457.0
008 121105s2000 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a330.021
_bS
245 0 _aSố liệu thống kê Kinh tế - Xã hội Việt Nam 1975 - 2000
246 _aStatistical Data of Viet Nam Socio - Economy 1975 - 2000.
260 _bThống kê
_c2000
300 _a641tr.
_c25cm
520 _aCuốn sách có các nội dung sau: 1) Dân số, lao động và việc làm; 2) Tài khoản Quốc gia và Ngân sách Nhà nước; 3) Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản; 4) Công nghiệp; 5) Đầu tư và xây dựng; 6) Thương mại và dịch vụ; 7) Giao thông vận tải và Bưu điện; 8)Giáo dục, Y tế và Văn hóa; 9) Thu nhập và mức sống dân cư
650 4 _aThống kê
653 _aKinh tế
653 _aXã hội
910 _aHoàng Bảo Nga
942 _cKHAC
999 _c3488
_d3488