000 | 00880nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003523 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145529.0 | ||
008 | 121123s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a315.97 _bS |
|
245 | 0 | _aSố liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | |
260 |
_aHà Nội _bTổng cục Thống Kê _c1992 |
||
300 |
_a159tr. _c19cm. |
||
520 | _aThống kê số liệu của các ngành như Công nghiệp, Xây dựng, Nông nghiệp, Thương nghiệp, Giáo dục, Văn hóa, Y tế, Vận tải và Đời sống của Nước CHXHCNVN trong năm 1986 - 1991. | ||
650 | 4 | _aNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aY tế | ||
910 | _aLê Thị Lệ Huyên | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3523 _d3523 |