000 | 01187nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003525 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145530.0 | ||
008 | 121123s1974 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.57 _bĐ |
|
245 | 0 |
_aĐặc trưng thủy văn miền Bắc Việt Nam năm 1956 - 1970. _bCác trạm vùng không ảnh hưởng triều _nTập 1 |
|
260 |
_bCục thủy văn Bộ thủy lợi _c1974 |
||
300 |
_a427tr. _c27cm. |
||
520 | _aSố liệu thủy văn in trong quyển này gồm mực nước, lưu lượng nước, cát bùn lơ lửng và nhiệt độ nước. Ngoài ra, tên các trạm thủy văn tren sơ đồ được thay thế bằng chữ số và sắp xếp theo thứ tự tự nhiên: 1,2,3,...; dùng ký hiệu tam giác cân để chỉ vị trí tuyến đo, ký hiệu ghi ở bên nào ( bờ trái hay bờ phải) là vị trí tuyến đo mực nước ở bên ấy. | ||
650 | 4 | _aThủy văn | |
653 | _aMực nước | ||
653 | _aLưu lượng nước | ||
653 | _aNhiệt độ nước | ||
653 | _aCát bùn lơ lửng | ||
910 | _aLệ Huyên | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3525 _d3525 |