000 | 01295nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003531 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145538.0 | ||
008 | 121126s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c900000đ. | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a915.970 3 _bT |
100 | 0 | _aNguyễn, Văn Chiển | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. _cNguyễn Văn Chiển _nTập 2 |
246 | 0 | 1 | _aEncyclopedia of Vietnam: country and people. |
260 |
_aHà Nội _bTừ điển bách khoa _c2012 |
||
300 |
_a1047tr _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung bộ từ điển phản ánh rộng lớn, bao gồm gần như hầu hết lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người của Tổ quốc Việt Nam: lịch sử, đại lý, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật...; các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, miếu, am...; danh lam thắng cảnh, động vật, thực vật ,v.v. | |
650 | 4 | _aTừ điển bách khoa | |
653 | _aTừ điển bách khoa | ||
653 | _aĐất nước | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 | _aTrịnh, Tất Đạt | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3531 _d3531 |