000 01137nam a2200277Ia 4500
001 00003551
003 OSt
005 20180511145553.0
008 121129s2000 ||||||viesd
020 _c95000đ.
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 4 _a720.03
_bT
100 0 _aĐoàn, Định Kiến
245 0 0 _aTừ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng.
_cĐoàn Định Kiến
260 _aHà Nội
_bXây dựng
_c2000
300 _a374tr.
_c24cm.
520 3 _aKhoảng 13000 thuật ngữ, gồm các từ thường được sử dụng nhất của các ngành kỹ thuật xây dựng và kiến trúc và của một số ngành lân cận như cầu đường, thủy lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành khoa học cơ bản như toán, vật lý, hóa học được dùng nhiều trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng .
650 4 _aXây dựng
_vTừ điển
653 _aTừ điển
653 _aKiến trúc
653 _aXây dựng
700 0 _aĐoàn, Như Kim
910 0 _aNguyễn Thị Xuân Phương
942 _cKHAC
999 _c3551
_d3551