000 | 00873nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003556 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145556.0 | ||
008 | 121129s1999 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a495.603 _bT |
|
245 | 0 | _aTừ điển ngữ pháp tiếng Nhật | |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a614tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐây là quyển từ điển dùng những cấu trúc tiếng Việt tương đương với cấu trúc tiếng Nhật để giúp người sử dụng có thể dễ dàng chuyển từ câu dịch sang tiếng Nhật. Đây là quyển từ điển rất có ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. | ||
650 | 4 |
_aTiếng Nhật _xTừ điển |
|
653 | _aTiếng Nhật | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3556 _d3556 |