000 | 01032nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003568 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145607.0 | ||
008 | 121203s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c170000đ. | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.381 03 _bT |
100 | 0 | _aNguyễn, Xuân Khai | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển điện điện tử Anh - Việt. _cNguyễn Xuân Khai |
246 | 0 | 1 | _aThe English - Vietnamese illustrated Dictionary of Electricity and Electronics. |
260 |
_bThống kê _c1999 |
||
300 |
_a1695tr. _c21cm. |
||
520 | 3 | _aCó khoảng 60.000 mục từ, thuật ngữ Điện - Điện Tử thường gặp | |
650 | 4 |
_aĐiện - Điện tử _vTừ điển |
|
653 | _aLinh kiện bán dẫn | ||
653 | _aĐiện - Điện tử | ||
653 | _aMạch điện tử | ||
700 | 0 | _aNguyễn, Thị Sơn | |
700 | 0 | _aBích, Thủy | |
700 | 0 | _aQuang, Thiện [cùng những người khác...] | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3568 _d3568 |