000 | 01108nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003571 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145610.0 | ||
008 | 121203s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c63000đ. | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a495.922 15 _bT |
|
100 | 1 | _aHoàng, Văn Hành | |
245 | 0 |
_aTừ điển đồng âm tiếng Việt. _cHoàng Văn Hành,...[và những người khác]. |
|
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Tp. Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a557tr. _c21cm. |
||
520 | _aThu thập và giải thích khoảng 7.000 đơn vị từ vựng đồng âm trong tiếng Việt (bao gồm từ và yếu tố tạo từ). Chỉ ra kết hợp của từng đơn vị . Chú nguồn gốc cho các đơn vị từ vựng Hán Việt và gốc Ấn Âu. | ||
650 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển |
|
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aViệt ngữ | ||
653 | _aTừ đồng âm | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Trung Thành | |
910 | _aLệ Huyên | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3571 _d3571 |