000 | 00806nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003572 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145610.0 | ||
008 | 121204s1963 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a615.103 _bD |
|
110 | _aBộ Y tế | ||
245 | 0 |
_aDanh từ y dược Pháp Việt. _cBộ Y tế _nTập II _pPhần dược |
|
260 |
_aHà Nội _bY dược _c1963 |
||
300 |
_a383tr. _c19cm. |
||
500 | _aBộ Y tế | ||
520 | _aTừ điển danh từ dược Pháp - Việt dùng trong ngành y theo thứ tự từ A - Z. | ||
650 | 4 |
_aY dược _vTừ điển |
|
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aY dược | ||
653 | _aDanh từ y dược | ||
653 | _aTừ điển Pháp - Việt | ||
910 | _aLệ Huyên | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3572 _d3572 |