000 | 01190nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003589 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145628.0 | ||
008 | 121206s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a548.03 _bT |
100 | 0 | _aVũ. Đình Cự | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển tinh thể học Anh - Việt. _cVũ Đình Cự |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1978 |
||
300 |
_a91tr. _c21cm. |
||
520 | 3 | _aTừ điển gồm những thuật ngữ về tinh thể học Anh - Việt, phản ánh trong nhiều ngành khoa học và kỹ thuật với đối tượng nghiên cứu chính là chất rắn như: vật lý chất rắn, hóa vô cơ , hóa silic, chất tạo vật liệu, đồ gốm...Từ điển ưu tiên dùng những thuật ngữ quen dùng, phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới. | |
650 | 4 |
_aKhoa học và kỹ thuật _vTừ điển |
|
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aTinh thể học | ||
653 | _aVật lý chất rắn | ||
653 | _aChất rắn | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
700 | 0 | _aQuan, Hán Khang | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Như | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3589 _d3589 |