000 | 01166nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003590 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145629.0 | ||
008 | 121206s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c36000đ. | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.922 071 _bT |
100 | 0 | _aNguyễn, Như Ý | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học _cNguyễn Như Ý |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a378tr. _bMinh họa _c21cm. |
||
520 | 3 | _aCuốn sách cung cấp cho học sinh tiểu học một tài liệu cần thiết để học tập và trao dồi vốn từ tiếng Việt. Thu thập và giải thích các từ ngữ khó trong các sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn Tiếng Việt, Văn, Lịch Sử, Địa lý đang dùng trong nhà trường hiện nay. | |
650 | 4 |
_aGiáo dục _vTừ điển |
|
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aGiáo khoa tiếng việt tiểu học | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aVăn | ||
700 | 0 | _aĐào, Thản | |
700 | 0 | _aNguyễn, Đức Tồn | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Như | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3590 _d3590 |