000 | 01433nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003609 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145643.0 | ||
008 | 121207s1987 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.803 _bT |
100 | 0 | _aLê, Hảo | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển chế tạo máy Pháp - Việt. _cLê Hảo |
246 | 0 | 1 | _aDiationnaire de la constructionmécanique Francais - Vietnamien |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1987 |
||
300 |
_a375tr. _c21cm. |
||
520 | 3 | _aCó khoảng 21.000 thuật ngữ của các lĩnh vực sau:1. Công nghệ chế tạo máy, kể cả gia công kim loại bằng áp lực, nhiệt luyện và hàn.2. Máy công cụ, các cơ cấu và chi tiết máy, các thiết ị nâng - vận chuyển, các dụng cụ đo - kiểm.3. Tự động hóa, máy điều khiển theo chương trình và những ngành có liên quan: toán, cơ học, sức bền vật liệu, kim tương, thủy lực, nhiệt động học v.v... | |
650 | 4 |
_aChế tạo máy _vTừ điển |
|
653 | _aChế tạo máy | ||
653 | _aGia công kim loại | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aNhiệt động học | ||
700 | 0 | _aPhạm, Đặp | |
700 | 0 | _aPhạm, Văn Nhuần | |
700 | 0 | _aNguyễn, Anh Tuấn | |
700 | 0 | _aHà, Văn Vui | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3609 _d3609 |