000 | 01204nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003613 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145645.0 | ||
008 | 121207s1992 ||||||viesd | ||
020 | _c50.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.223 917 1 _bT |
100 | 0 | _aGơ-Le-Bô-Va, I.I. | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Việt - Nga. _cI.I. Gơ-Le-Bô-Va |
260 | _c1992 | ||
300 |
_a792tr. _c27cm. |
||
520 | 3 | _aCó khoảng 60.000 từ, ngoài ra còn có các cụm từ, thành ngữ và tục ngữ tường dùng, phản ánh những sự biến đổi về ngữ nghĩa và chức năng tu từ, nảy sinh trong một bộ phận thông dụng nhất của vốn từ vựng tiếng Việt trvan học hiện đại mà còn bổ sung những đơn vị từ vựng mới thường gặp trên mặt báo, trong các tạp chí khoa học thường thức, các tác phẩm văn học nghệ thuật. | |
650 | 4 |
_aNgôn ngữ _vTừ điển |
|
653 | _aViệt - Nga | ||
653 | _aCụm từ | ||
653 | _aThành ngữ | ||
653 | _aTục ngữ | ||
700 | 0 | _aXô-Cô-Lốp, A.A. | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3613 _d3613 |