000 | 01202nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003623 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145654.0 | ||
008 | 121210s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c280.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.639 592 2 _bT |
100 | 0 | _aLê, Đức Nhiệm | |
245 | 0 | 0 |
_aTự điển Nhật - Việt. _cLê Đức Nhiệm |
260 |
_aHà Nội _bQuốc gia Hà Nội _c1999 |
||
300 |
_a1279tr. _c27cm. |
||
520 | 3 | _aNhững từ đưa vào bộ từ điển này đều thống nhất theo cách dùng của 50 chữ mẫu (Kana) của tiếng Nhật hiện đại, và xếp theo thứu tự của bảng 50 âm: âm đục và âm nửa đục đều xếp ở sau âm trong, âm ảo và âm ngắt đều xếp ở sau trực âm. Từ vựng thuần Nhật biểu thị bằng lối viết Hiragana (lối viết thảo). Từ vựng ngoại lai được biểu thị bằng lối viết Kata Kana (lối viết chân). | |
650 | 4 |
_aNgôn ngữ _vTừ điển |
|
653 | _aTự điển Nhật - Việt | ||
653 | _aHiragana | ||
653 | _aKata Kana | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3623 _d3623 |