000 00856nam a2200253Ia 4500
001 00003625
003 OSt
005 20180511145655.0
008 121210s1998 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 4 _a398.959 703
_bT
100 0 _aViệt, Chương
245 0 0 _aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam.
_cViệt Chương
_nQuyển Hạ
260 _aĐồng Nai
_bĐồng Nai
_c1998
300 _a861tr.
_c23cm.
520 3 _aTập hợp hơn 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán VIệt tham khảo) được giải thích tường tận, dễ hiểu
650 4 _aVăn học
_vTừ điển
653 _aCa dao
653 _aTục ngữ
653 _aThành ngữ
910 0 _aNguyễn Thị Xuân Phương
942 _cKHAC
999 _c3625
_d3625