000 | 01042nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003628 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145657.0 | ||
008 | 121210s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a294.303 _bP |
100 | 0 | _aĐoàn, Trung Còn | |
245 | 0 | 0 |
_aPhật học từ điển. _cĐoàn Trung Còn _nQuyển II |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bTP.Hồ Chí Minh _c1997 |
||
300 |
_a800tr. _c24cm. |
||
520 | 3 | _aGồm 2 phần:1. Phần thứ nhất: là phần tra cứu theo chữ Pháp, chữ Phạn, chữ Tàu, chữ Tây Tạng, bốn thứ danh này âm theo chữ La mã (Âu Mỹ)2. Phần thứ hai: phần này sắp xếp theo vần Việt ngữ A-B-C, có chua chữ Hán và chữ Pháp, cũng có chua những chữ âm theo Tàu, Nhật, Tây Tạng, Phạn bằng chữ La mã | |
650 | 4 |
_aTôn giáo _vTừ điển |
|
653 | _aTôn giáo | ||
653 | _aPhật học | ||
653 | _aPhật giáo | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3628 _d3628 |