000 | 01413nam a2200385Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003633 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145701.0 | ||
008 | 121210s2002 ||||||viesd | ||
020 | _c95000 đ. | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a320.473 _bT |
|
100 | 1 | _aM.Shafirtz, Jay | |
245 | 0 |
_aTừ điển về chính quyền và chính trị hoa kỳ _cJay M.Shafirtz |
|
246 | _aThe harpercollins dictionary american goverment and politics | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a1021tr. _c24cm. |
||
520 | _aCuốn sách bao gồm các thuật ngữ và khái niệm phổ biến được sử dụng trong hoạt động chính trị và chính quyền ở các cấp bang và cấp địa phương của Hoa Kỳ như chính sách đối ngoại, hành chính công, kinh tế chính trị và thuế khóa. | ||
650 | 4 |
_aKinh tế chính trị _vTừ điển |
|
653 | _aTừ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ | ||
653 | _aChính sách đối ngoại | ||
653 | _aThuế khóa | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aHành chính công | ||
700 | 1 | _aThế, Hùng | |
700 | 1 | _aMinh, Long | |
700 | 1 | _aMinh, Đức | |
700 | 1 | _aThành, Nam | |
700 | 1 | _aMinh, Hà | |
700 | 1 | _aVăn, Tuyến | |
700 | 1 | _aKim, Thoa | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3633 _d3633 |