000 | 00876nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003634 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145701.0 | ||
008 | 121210s1972 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a433.959 22 _bT |
|
245 | 0 | _aTừ điển Đức - Việt | |
246 | _aWorterbuch Deutsch - Vietnamesisch | ||
260 |
_aHà Nội _c1972 |
||
300 |
_a670tr. _c24cm. |
||
520 | _aCuốn từ điển đề cập đến phạm trù ngữ pháp của danh từ. động từ, cú pháp và chú giải các loại từ khác như: tính từ, trạng từ, liên từ. | ||
650 | 4 |
_aTiếng Đức _xTừ điển |
|
653 | _aTiếng Đức | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aDanh từ | ||
653 | _aNgữ pháp tiếng Đức | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3634 _d3634 |